[BÀI 17] TỪ MỚI - PHẦN 1
なくします
mất, đánh mất
だします
nộp
はらいます
trả tiền
かえします
trả lại
でかけます
ra ngoài
ぬぎます
cởi (quần áo, giầy)
もっていきます
mang đi, mang theo
もってきます
mang đến
レポートをだします
nộp báo cáo
おぼえます
nhớ
わすれます
quên
1 / 11
Thuật ngữ trong học phần này (11)
なくします
mất, đánh mất
だします
nộp
はらいます
trả tiền
かえします
trả lại
でかけます
ra ngoài
ぬぎます
cởi (quần áo, giầy)
もっていきます
mang đi, mang theo
もってきます
mang đến
レポートをだします
nộp báo cáo
おぼえます
nhớ
わすれます
quên