[BÀI 4] CÁC TỪ ĐỂ HỎI GIỜ, KHOẢNG THỜI GIAN
なんじ
mấy giờ
なんぷん
mấy phút
なんがつ
tháng mấy
なんにち
ngày bao nhiêu
なんじかん
bao nhiêu tiếng
なんぷん
bao nhiêu phút
なんにち
bao nhiêu ngày
なんしゅうかん
bao nhiêu tuần
なんかげつ
bao nhiêu tháng
なんねん
bao nhiêu năm
いま、なんじですか。
bây giờ là mấy giờ
なんにちかかりますか。
mất bao nhiêu ngày hả?
なんかげつかかりますか。
mất bao nhiêu tháng hả?
1 / 13
Thuật ngữ trong học phần này (13)
なんじ
mấy giờ
なんぷん
mấy phút
なんがつ
tháng mấy
なんにち
ngày bao nhiêu
なんじかん
bao nhiêu tiếng
なんぷん
bao nhiêu phút
なんにち
bao nhiêu ngày
なんしゅうかん
bao nhiêu tuần
なんかげつ
bao nhiêu tháng
なんねん
bao nhiêu năm
いま、なんじですか。
bây giờ là mấy giờ
なんにちかかりますか。
mất bao nhiêu ngày hả?
なんかげつかかりますか。
mất bao nhiêu tháng hả?