THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 11
Trộn thẻ
葉酸(ようさん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Axit folic
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉄分(てつぶん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
カルシウム
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Canxi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ビタミン
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Vitamin
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
排卵日(はいらんび)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngày trứng rụng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生理予定日(せいりよていび)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngày dự định kinh nguyệt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
月経(げっけい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Kinh nguyệt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生理(せいり)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Có kinh nguyệt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠検査薬(にんしんけんさやく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Que thử thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陽性(ようせい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dương tính (là có bầu)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陰性(いんせい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Âm tính (là không có bầu)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆