THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 203
Trộn thẻ
厳かな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おごそかな Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm NGHIÊM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなやかな Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng HOA
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すこやかな Khỏe khoắn KIỆN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なごやかな Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu HÒA, HỌA
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にこやかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にこやかな iềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
明るい、明らかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あかるい、あきらかな Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng MINH MINH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鮮やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あざやかな Tươi tắn, tươi, chói lọi ,Sặc sỡ, lộng lẫy TIÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粋な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いきな Diễm lệ, tráng lệ ,Diện, bảnh bao TÚY
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妙な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みょうな Kì cục, lạ lùng, lạ ,Kì diệu, kì lạ DiỆU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清らか な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きよらか な Nước trong sạch, tinh khiết ,Tình yêu trong sáng THANH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遥か な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はるか な Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
秘かな、密かな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひそかな、みつかな Lén lút, giấu giếm ,Bước nhẹ nhàng, rón rén BÍ MẬT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盛んな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかんな Thịnh hành, phát triển rộng ,Lan rộng, tràn lan THỊNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緩やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆるやかな Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ HÕAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愚かな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おろかな Ngu ngốc, đần độn, dại dột NGU, NGỘ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
微かな、幽かな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かすかな、かすかな Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng VI U
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巧みな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たくみな Khéo léo ,Tinh xảo, tinh vi XẢO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
滑らか な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なめらか な Trơn, trượt ,Giải quyết trôi chảy, trơn tru HỌAT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
品やか な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しなやか な Dẻo, dễ uốn nắn ,Mảnh khảnh, nhỏ nhắn PHẨM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
淑やか な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しとやか な Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao THỤC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煌びやかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きらびやかな Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,Nói dứt khoát, dứt khoát
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
僅か な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わずか な Hiếm, ít, lượng nhỏ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疑わしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うたがわしい Đáng nghi, hồ nghi NGHI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煩わしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わずらわしい Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng PHIỀN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紛らわしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まぎらわしい (Màu sắc) nhang nhác ,( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt ,Chói chang, chói mắt PHÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悔しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くやしい Hậm hực, tức HỐI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恨めしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらめしい Căm hờn, thù hằn, căm ghét HẬN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
懐かしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なつかしい Tiếc nhớ, nhớ HÒAI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
嘆かわし い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんかわし い Đau buồn, thương tiếc, đau xót THAN, THÁN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狂おしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くるおしい Điên cuồng CUỒNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貧しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まずしい Nghèo nàn, bần cùng BẦN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乏しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とぼしい Thiếu thốn, ít, thiếu hụt PHẠP
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甚だしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなはだしい vô cùng ,rất, lắm (dùng như một phó từ) THẬM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悩ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なやましい Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn NÃO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卑しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いやしい Đê tiện, hạ cấp TY
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慎ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つつましい Thận trọng, cẩn thận ,Nhún ngường, nhũn nhặn THẬN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
久し い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひさしし い Lâu, hồi lâu CỬU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
虚しい、空しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むなしい、むなしい Không hiệu quả, vô tác dụng, không có nội dung HƯ KHÔNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
見苦しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みぐるしい Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn KIẾN KHỔ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相応しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふさわしい Phù hợp, thích hợp TƯƠNG, TƯỚNG ỨNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逞し い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていし い Tráng kiện, cường tráng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芳しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんばしい Thơm nức, thơm ngào ngạt ,Thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng) PHƯƠNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
麗しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うるわしい Lộng lẫy, diễm lệ, rực rỡ LỆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
華麗な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かれいな Hùng vĩ, hoành tráng ,Chỉn chu, gọn gàng ,Đúng đắn, chính xác(正しい) HOA LỆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恭しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うやうやしい Kính cẩn, lễ phép CUNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浅ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あさましい Thê thảm, tồi tệ, thảm hại(嘆かわしい) ,đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn ,Cực kì, rất, ghê gớm(甚だしい) ,hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện THIỂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夥しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おびただしい Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
みすぼらしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みすぼらしい Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
好ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
このましい Đáng yêu HẢO, HIẾU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目覚し い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めざまし い Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt ,Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc MỤC GIÁC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
馴れ馴れしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なれなれしい Suồng sã, thân mật
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚らわしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けがらわしい Bẩn thỉu, dơ dáy ,Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê Ô
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
望まし い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうまし い Khao khát, mong ước VỌNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
待ち遠しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まちどおしい (Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ ĐÃI VIỄN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うっとうしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うっとうしい U sầu, u ám, sầu muộn ,Lôi thôi, phiền hà, phiền phức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惜しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おしい không nỡ,không đành,tiếc. TÍCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怪しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやしい kì lạ,kì quái QUÁI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
嬉しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うれしい vui mừng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可笑しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おかし い lạ lùng ,không bình thường KHẢ TiẾU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かなしい buồn rầu BI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厳しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きびしい nghiêm khắc NGHIÊM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦 しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くるしい đau khổ ,khổ sở KHỔ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
詳しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くわしい chi tiết TƯỜNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
険しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けわし い nguy hiểm HiỂM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恋しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こいしい yêu thương LUYẾN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寂しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さびしい buồn bã (khung cảnh buồn bã) TỊCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
親しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
したしい thân thiện THÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
涼しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すずし い mát mẻ (khí hậu) LƯƠNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ただしい phải ,đúng CHÍNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
楽しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのし い vui vẻ,vui nhộn (khung cảnh vui nhộn) NHẠC, LẠC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
激しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はげしい mạnh bạo ,dữ dội KÍCH, KHÍCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
等しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとしい công bằng ,bằng nhau ĐẲNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眩しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まぶしい chói mắt (ánh sáng)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優 しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やさしい hiền từ (tính cách) ƯU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
易しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やさしい dễ dàng DỊ, DỊCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたらしい mới TÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勇ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いさましい dũng mãnh,dũng cảm DŨNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忙 しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いそがしい bận rộn MANG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐ろしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそろしい đáng sợ,khiếp sợ KHỦNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大人しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おとなしい chăm chỉ ,đàng hoàng (như người lớn) ĐẠI NHÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
騒がしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわがし い làm ầm ĩ,gây ồn ào TAO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼もしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのもしい đáng tin cậy LẠI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恥ずかしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はずかしい xấu hổ SỈ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
難しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
む ずかしい khó NẠN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
珍しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めずらしい kì lạ,hiếm có TRÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喧しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やかましい náo động,gây mất trật tự
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚かましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつかましい trơ trẽn (mặt dày) HẬU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慌 しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわただしい vội vàng,hấp tấp HỎANG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
羨ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらやましい ghen tị,thèm muốn được như thế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可愛らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわいらしい dễ thương, đáng yêu KHẢ ÁI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくらし い dễ ghét, đáng ghét TĂNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
図々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずうずうしい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì ĐỒ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
騒々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうぞうしい ầm ĩ,huyên náo TAO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そ そっかしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そ そっかしい hậu đậu, bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
馬鹿らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばからしい dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng MÃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
若々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わかわかしい trẻ trung NHƯỢC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
濃い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こい đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm ( màu sắc) , nồng ( vị ) NÙNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薄い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うす い mỏng ,loãng (chất lỏng) BẠC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつい dày HẬU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あさい nông ,cạn THIỂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふかい sâu THÂM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暑い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつい nóng (khí hậu) THỬ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さむ い lạnh (khí hậu) HÀN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつい nóng (nhiệt độ) NHIỆT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緩い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆる い nguội (nhiệt độ) HÕAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらい hung bạo ,hung tợn (tính tình) ,dữ dội (con sóng ) HOANG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美味い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うまい tốt đẹp ,giỏi MỸ VỊ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偉い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えらい tự hào ,kiêu hãnh VĨ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそい chậm ,trễ ,muộn TRÌ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
早い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はやい sớm TẢO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
速 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はやい nhanh TỐC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながい dài (kích thước) ,lâu (thời gian) TRƯỜNG, TRƯỞNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
短 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みじかい ngắn (kích thước) ĐỎAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもい nặng TRỌNG, TRÙNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軽い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かる い nhẹ KHINH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
硬い、堅い、固い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい cứng ,rắn NGẠNH KIÊN CỐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
痒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かゆい ngứa ngáy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辛 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
からい cay (vị) TÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
塩辛い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しおからい mặn (vị) DIÊM TÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にがい đắng (vị) KHỔ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甘い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまい ngọt CAM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酸っぱい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すっぱい chua (vị) TÁN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渋い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぶ い chát (vi)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,(dao) cùn SÁP
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鋭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
す るどい mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm) NHUỆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
きつい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế )
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぬるい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬるい lỏng lẻo ,lỏng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きよ い trong trẻo ,tinh khiết THANH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
臭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさい hôi thối XÚ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暗い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くら い tối ,âm u ÁM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煙い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けむい khó thở (do khói ) YÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凄い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すごい tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せまい chật ,hẹp (diện tích) HIỆP
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろい rộng, rộng rãi (diện tích) QUẢNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
低い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひく い thấp (mức độ ) ĐÊ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やすい rẻ (giá cả) AN, YÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たか い cao (mức độ ) ,đắt (giá cả) CAO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
近い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちかい gần CÂ?N
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遠い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とお い xa, xa xôi VIỄN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つよい mạnh , khỏe CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弱い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よわい yếu, yếu ớt NHƯỢC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諄い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狡い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずるい xảo trá , gian trá
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくい khó gần ,dễ ghét TĂNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
醜 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みにくい xấu xí ,khó coi XÚ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辛い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つらい chán ,nhàm chán TÂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面白い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもし ろい thú vị , hài hước (tính cách) DIỆN BẠCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鈍い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のろい bình chân như vại ,chậm chạp ĐỘN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賢い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かしこい thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ HIỀN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酷い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひど い nghiêm trọng ,trầm trọng KHỐC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
太い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふとい béo ,mập THÁI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほそ い thon thả (dáng người) ,thon dài TẾ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まずい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まずい dở , không ngon (vị )
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
丸い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まるい tròn HÒAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
若い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わかい trẻ NHƯỢC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眠い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねむい buồn ngủ MIÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危 うい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやうい nguy hiểm ,suýt nữa thì.... NGUY
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煩い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うるさい ồn ào ,náo động (âm thanh) ,lắm chuyện,hay gây sự (tính cách)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
青白い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あおじろい xanh nhạt THANH BẠCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薄 暗い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うすぐらい mờ ảo ,tối âm u BẠC ÁM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蒸し暑い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むしあつい nóng bức ,nóng ẩm CHƯNG THỬ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物 凄い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ものすごい ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi) VẬT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
力強い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちからづよい khỏe ,mạnh LỰC CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面倒くさい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんどうくさい phức tạp, phiền phức, rắc rối DIỆN ĐẢO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すばしこい・すばしっこい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すばしこい・すばしっこい Nhanh nhẹn, thoăn thoắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しぶとい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぶとい Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あくどい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あくどい Màu sắc choe choét, lòe loẹt ,khéo quá mức, quá quắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
きもい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きもい Ghê, ghê tởm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
だる い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だる い Mỏi, mệt mỏi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
くすぐったい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くすぐったい Lôi thôi, luộm thuộm ,Ngứa ngáy, ngứa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脆い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もろい Giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
涙もろ い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なみだもろ い Dễ xúc động, dễ rơi lệ LỤY, LỆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貴い、尊い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうとい、とうとい Quí, quí hiếm, đắt giá QUÝ TÔN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粗い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらい Hành động thô thiển, cục mịch ,Vải thô, nhám, ráp, chất xơ THÔ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒い、荒っぽい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらい、あらっぽい Hung tợn, sóng dữ dội ,Hành động thô thiển, thô bạo HOANG HOANG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酸い、酸っぱい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すい、すっぱい Chua TÁN TÁN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
淡い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわい Phù du, thoáng qua ,Cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt ĐẠM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疎かな、疎い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おろそかな、うとい Học qua loa, mau chóng ,Làm qua quít, sơ sơ ,Sơ sài, làm sơ qua SƠ SƠ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名高い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なだかい Nổi tiếng, nổi danh DANH CAO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安っぽい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やすっぽい Trông rẻ rúm, trông không đẹp ,Suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn AN, YÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
決まり悪い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きまりわるい Xấu hổ, hổ thẹn ,Luộm thuộm, lôi thôi QUYẾT ÁC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
容易い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たやすい Dễ, dễ dàng, dễ làm ,Cẩu thả, sơ ý DUNG DỊ, DỊCH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穏やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おだやか êm ả ,êm đềm ỔN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
朗らかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほがらか tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách) ,tươi mát ,trong sáng (cảm giác ) ,yên bình,yên tĩnh LÃNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
なだらかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なだらかな thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
爽やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわやか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厄介な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やっかい phiền muộn ÁCH GIỚI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惨めな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みじ め thảm thiết ,thê thảm THẢM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
哀れな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわれ đáng thương AI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
我がまま
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わがま ま bướng bỉnh ,ngoan cố NGÃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潔い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いさぎよい Trong sạch, tinh khiết, trong sáng KHIẾT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
醜い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みにくい Xấu xí, khó nhìn XÚ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情けない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なさけない Xót, thông cảm ,Từ bi, tử tế TÌNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平たい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひらたい Bằng phẳng, phẳng ,Nói ̣bình dị, bình dân BÌNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
切な い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せつな い Đau buồn, đau khổ, đau đớn THIẾT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素早い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すばやい Thoăn thoắt, nhanh nhẹn TỐ TẢO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煙い、煙たい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けむい、けむたい Khó thở vì khói, nghẹt thở ,Khói mù mịt YÊN YÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
儚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかない mơ hồ, chẳng ra hồn ,Vô ích, ngu ngốc, không đâu vào đâu(愚か・無益) ,(Cuộc đời) ngắn ngủi, nhất thời ,Dễ vỡ, dễ tan vỡ, hèn mọn, nhỏ mọn(みずぼらしい)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欲深 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくぶか い Tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng DỤC THÂM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生臭 い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なまぐさ い Tanh, ôi tanh ,Tham vọng, đầy tính toán, mưu tính ,Kì quái, kì lạ, quái đản(怪しげな) SINH XÚ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生温い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なまぬるい (Nước) nguội, nhiệt độ giảm ,Mập mờ, không rõ ràng ,Buông lỏng, lỏng lẻo, (xử lí) chưa chặt chẽ SINH ÔN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころよい Sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn KHÓAI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心強い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころづよい Mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực TĂM CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころぼそい Trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa ,Làm ngã lòng, làm nản lòng TĂM TẾ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆