THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 216
Trộn thẻ
補足
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
補う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おぎなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
児童
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
童話
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
爆発
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばくはつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴走
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乱暴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あばれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
死亡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
亡くなる、亡くす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なくなる、なくす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無罪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有罪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
典型的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんけいてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大型
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおがた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欧米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうべい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欧州
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦労
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ご苦労様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごくろうさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚生労働省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうせいろうどうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貿易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
容易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
易しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やさしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
農業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
農産物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうさんぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
命じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生命
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一所懸命
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっしょけんめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
命令
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殺害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さつがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人権
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
星座
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいざ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
星印
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしじるし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
武器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
武士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
武力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巨大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巨額
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競馬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失敗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連敗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敗れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぶれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逆転
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎゃくてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逆さ、逆らう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかさ、さからう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優勝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勝負
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勝敗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうはい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勝つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
投手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
投書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
投資
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
投げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軍隊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
兵士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
兵隊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
捜査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
捜す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
転倒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面倒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
倒す、倒れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たおす、たおれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
骨折
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こっせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方針
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
針路
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
針金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はりがね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
叫び、叫ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さけび、さけぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭脳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首脳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だく、いだく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
双方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
双子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふたご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尊重
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尊敬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雇用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解雇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雇う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
条件
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
条約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改善
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
善悪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんあく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
親善
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
法律
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規律
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情勢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大勢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姿勢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勢い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いきおい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐怖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怖い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こわい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒らす、荒れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらす、あれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
耕地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
休耕地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうこうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
耕す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たがやす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風景
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
光景
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
景気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
景色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掘る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掘り返す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほりかえす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
批判
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
批評
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
判断
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
評判
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裁判
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大臣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外務大臣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいむだいじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
総理大臣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうりだいじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賢明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賢い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かしこい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勇気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勇ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いさましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敬意
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敬語
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敬う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うやまう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
評論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
似る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
似合う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にあう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
似顔絵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にがおえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
犯人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
犯罪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子孫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しそん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むすめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
孫娘
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まごむすめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感覚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
覚える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おぼえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
覚ます、覚める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さます、さめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目覚まし時計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めざましとけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帽子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
環境
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
環状線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんじょうせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
境界
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
国境
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こっきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
県境
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんざかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
削減
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さくげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
加減
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
増減
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
減る、減らす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へる、へらす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
努力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
努める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
県庁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
社会保険庁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃかいほけんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長官
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警官
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宇宙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
独身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どくしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
独自
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どくじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日独
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にちどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
独り言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとりごと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演技
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わざ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
財政
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
政治
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
政府
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
状況
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不況
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腕力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わんりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腕前
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うでまえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上昇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
昇る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぼる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大幅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおはば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらわす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちじるしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
占める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
占う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
比較
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
比較的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかくてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平年並み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいねんなみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
並木
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なみき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
並ぶ、並べる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ならぶ、ならべる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
本州
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
九州
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電波
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんぱ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
津波
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つなみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強盗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごうとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盗難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盗む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬすむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逃走
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逃がす、逃げる、逃す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にがす、にげる、のがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疑問
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎもん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
容疑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疑う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うたがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逮捕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいほ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
捕まる、捕まえる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つかまる、つかまえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
捕る、捕らえる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とる、とらえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶対
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜったい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶えず
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たえず
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
政党
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
与党
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野党
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
候補
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうほ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
補助
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆