THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 241
Trộn thẻ
折る、折れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おる、おれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賞品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賞味期限
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうみきげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
金庫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷蔵庫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいぞうこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
製造
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改造
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
造る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つくる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
費用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可決
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
身長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なかみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刺身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さしみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
召し上がる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めしあがる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乾杯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかずき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
沸騰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
沸く、沸かす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わく、わかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粉末
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんまつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花粉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かふん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小麦粉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむぎこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
月末
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げつまつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
末っ子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すえっこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栄養
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
繁栄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栄える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鳴る、鳴らす、鳴く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なる、ならす、なく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怒鳴る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どなる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訪問
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうもん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訪れる、訪ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おとずれる、たずねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
呼吸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
呼ぶ、呼び出す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よぶ、よびだす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警官
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警報
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予報
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電報
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんぽう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裏口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裏切る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらぎる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裏表
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらおもて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交差点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうさてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
差出人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さしだしにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人差し指
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとさしゆび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
差別
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さべつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
接続
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せつぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
継続
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
続く、続ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つづく、つづける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手続き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てつづき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辞書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辞典
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辞表
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辞める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面積
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
操作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体操
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事実
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
行列
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょうれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
列車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れっしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
列島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
枯れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栄枯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貧しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まずしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貧困
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひんこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むかし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
岩塩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泣く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上司
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記念
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
涼しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すずしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
涼む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すずむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吹く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泥坊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どろぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怒る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おこる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蓄積
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちくせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
才能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
珍しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めずらしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傾向
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傾く、傾ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたむく、かたむける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横断歩道
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうだんほどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横転
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱湯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湯飲み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆのみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐怖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐ろしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそろしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐れ入ります
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそれいります
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原因
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原産
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野原
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のはら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要因
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よういん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
装置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
位置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
置く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ものおき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝室
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝坊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱心
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねっしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
燃焼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
焼く、焼ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やく、やける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
接触
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せっしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感触
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
触る、触れる、触れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわる、さわれる、ふれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
灯油、灯台
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうゆ、とうだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蛍光灯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこうとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電灯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
石油
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せきゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
油断
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余裕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よゆう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
羊毛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようもう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
毛皮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肌着
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はだぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
柔軟
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
柔道
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
柔らかい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やわらかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
香り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かおり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
香水
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無香料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むこうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
香辛料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうしんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軟弱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なんじゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
柔軟体操
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうなんたいそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軟らかい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やわらかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
溶岩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
溶ける、溶かす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とける、とかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗濯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗濯機
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたくき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直接
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょくせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
かん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
間接
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
接近
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せっきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
塗る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一緒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泥棒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どろぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卵黄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黄身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黄色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きいろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
用途
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
途中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中途
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
途端
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
具合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐあい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
起床
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
床屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とこや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
床の間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とこのま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乾電池
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんでんち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乾く、乾かす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわく、かわかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
毛布
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分布
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんぷ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
座布団
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざぶとん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電柱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はしら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防虫剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうちゅうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殺虫剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっちゅうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
虫歯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むしば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歯科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歯周病
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししゅうびょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歯医者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歯車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はぐるま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予防
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消防
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防止
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふせぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
磨く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抜群
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばつぐん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抜く、抜ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬく、ぬける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追い抜く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おいぬく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悩み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なやみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悩む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なやむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
髪の毛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かみのけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
白髪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しらが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名刺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刺激
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しげき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刺す、刺さる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さす、ささる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肩書き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたがき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腰痛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腰掛ける、腰掛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こしかける、こしかけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
関節
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
調節
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神道
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神話
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神経
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神社
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんじゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かみさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭痛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦痛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
痛む、痛い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いたむ、いたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
入浴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうよく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海水浴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいすいよく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浴衣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆかた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浴びる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あびる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
具体的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐたいてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
的確
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
医師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相談
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冗談
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乾燥
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
骨折
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こっせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆