THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 203
Trộn thẻ
個人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
個別
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こべつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首相
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相撲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すもう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外相
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交換
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交流
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうりゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有効
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
効果
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
効く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
効き目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ききめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
期限
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
限界
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
限り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぎり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完全
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まったく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全て
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すべて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
共通
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
と共に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とともに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忘年会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうねんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忘れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わすれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経過
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
過去
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
過ぎる、過ごす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すぎる、すごす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
責任
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せきにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
責める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負担
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負う、負ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おう、まける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面積
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
積む、積もる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つむ、つもる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
燃料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
燃やせる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もやせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
燃やす、燃せる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もやす、もせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小枝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こえだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紅葉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうよう、もみじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落ち葉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おちば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
埋める、埋まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うめる、うまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
埋め立てる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うめたてる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
製品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
容器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美容
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
楽器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
受話器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅわき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
包装
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
服装
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざつおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑貨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑誌
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざっし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
資源
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
資金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
避難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
難い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
難しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むずかしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教訓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうくん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訓読み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くんよみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訓練
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くんれん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
練習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地震
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
震える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふるえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参加
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
加える、加わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くわえる、くわわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
延期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
延びる、延ばす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のびる、のばす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
断水
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横断
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
断る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ことわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
管理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保管
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日記
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記号
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しるす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迷惑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいわく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迷子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迷う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
協力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
協定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
願書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
願う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょうどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平ら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平仮名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひらがな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結果
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むすぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
果実
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
果物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くだもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
果たす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はたす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
開封
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同封
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文法
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんぽう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
作法
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各位
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各自
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地位
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異常
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同音異義語
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうおんいぎご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異なる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ことなる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
移転
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
移す、移る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつす、うつる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事務所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じむしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
任務
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
務める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
変更
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
更新
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
引っ越す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひっこす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗り越す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のりこす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
越す、越える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こす、こえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
郊外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
近郊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
円周
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まわり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はたけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花畑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなばたけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
昨日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さくじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
昨夜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
翌週
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一軒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消毒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中毒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なみだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
笑顔
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えがお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
笑う、笑む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わらう、えむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
木村
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きむら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さまざま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
便利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
明細
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほそい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころぼそい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お客様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おきゃくさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
金額
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひたい、がく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
払い込む、飛び込む、思い込む、申し込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらいこむ、とびこむ、おもいこむ、もうしこむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
領収書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしゅうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大統領
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいとうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吸収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収まる、収める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさまる、おさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機械
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
器械体操
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかいたいそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曲線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょくせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
折り曲げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おりまげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曲がる、曲げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まがる、まげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚染
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚す、汚れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よごす、よごれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殿様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とのさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連続
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連絡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荷物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
入荷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出荷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届け出
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどけで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届く、届ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどく、とどける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参考書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんこうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
持参
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣食住
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いしょくじゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
その他
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そのた、そのほか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
他方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷蔵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貯蔵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷凍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凍る、凍える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こおる、こごえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
等しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心配
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くばる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
担当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分担
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弁当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当たる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂上
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いただく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
商店
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
商売
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆