THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 181
Trộn thẻ
普段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗車券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうしゃけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回数券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいすうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危機
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自動券売機
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じどうけんばいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数字
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
往復
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破片
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
片付ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたづける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
枚数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
期間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
販売
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指定席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
していせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
整備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
整う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ととのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時刻表
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じこくひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表す、表れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらわす、あらわれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指示
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表示
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
示す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表現
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現す、現れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらわす、あらわれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支払う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しはらう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ささえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
払う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
預金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
払い戻し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらいもどし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戻る、戻す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もどる、もどす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
残高照会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざんだかしょうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
残す、残る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のこす、のこる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
照明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
照らす、照る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てらす、てる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
硬貨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
硬い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貨物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
明確
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確か
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たしか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確かめる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たしかめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確認
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
認める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
間違い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まちがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
違う、違える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちがう、ちがえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
取材
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
取る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書き取り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かきとり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消去
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消える、消す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きえる、けす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消しゴム
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けしゴム
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温まる、温める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたまる、あたためる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷静
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷たい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つめたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷やす、冷える、冷める、冷ます
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひやす、ひえる、さめる、さます
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緑茶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょくちゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みどり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紅茶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうちゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
口紅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くちべに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水玉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずたま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返却
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返す、返る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえす、かえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
団体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
布団
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふとん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一般
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぱん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幼児
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幼い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自動
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未来
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未満
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
満たす、満ちる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みたす、みちる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年老い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
としおい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せってい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せつび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
換気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運転切り替え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんてんきりかえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗り換え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のりかえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
換える、換わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえる、かわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風向
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
向こう、向かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むこう、むかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
向く、向ける、向かう、向こう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むく、むける、むかう、むこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停止
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖房
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖まる、暖める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたまる、あたためる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除湿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掃除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
標準
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目標
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巻く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巻き戻し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まきもどし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
録音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろくおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
音量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
量る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
約束
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
携帯電話
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいたいでんわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保温
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保留
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほりゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
留める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書留
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かきとめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保守的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしゅてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
守る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まもる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
留守
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
るす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伝言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伝える、伝わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つたえる、つたわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手伝う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てつだう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
済む、済ます
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すむ、すます
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
件名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事件
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自信
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
履歴書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りれきしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歴史
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れきし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着信履歴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゃくしんりれき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
受信箱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅしんばこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
変換
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
変える、変わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえる、かわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選択
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選考
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えらぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
決定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けってい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
決める、決まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きめる、きまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登山
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とざん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登録
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうろく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
編集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
短編
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんぺん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
編み物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あみもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
能力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完了
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
終了、修了
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
画像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
映像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日本式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にほんしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保存
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほぞん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
存在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ご存知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごぞんじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
認印
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みとめいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しるし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目印
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めじるし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
印刷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拡大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
若い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拾う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鋭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
するどい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鈍い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にぶい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肯定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浮く、浮かぶ、浮かべる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うく、うかぶ、うかべる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
沈み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しずみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆