THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 239
Trộn thẻ
迎える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出迎え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でむかえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歓迎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんげい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抑える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抑制
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抑圧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくあつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仰ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あおぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信仰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
隠れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
隠居
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目隠し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めかくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穏やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おだやかな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平穏
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穏健
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小型
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こがた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
血液型
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けつえきがた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
堅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
堅実
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中堅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
存じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞんじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
依存
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いそん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感染
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迷惑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいわく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惑星
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わくせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戸惑う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とまどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
済む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
錠剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
哀れ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
哀愁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
哀悼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衰える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おとろえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衰弱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいじゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老衰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遺跡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遺族
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遺言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆいごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小遣い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こづかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無駄遣い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むだづかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
派遣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
特徴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とくちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
象徴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徴収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
微笑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
微妙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びみょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
顕微鏡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんびきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
侮辱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶじょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
侮る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あなどる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悔しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くやしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悔やむ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くやむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後悔
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
即剤に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくざいに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
即席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すでに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既婚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
から
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吸い殻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいがら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穀物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こくもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
補充する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほじゅうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
充電
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうでん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
充満する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうまんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弁解
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弁論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勘弁する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんべんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
料亭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
亭主
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
享受する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうじゅする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適宜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宣伝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんでん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宣言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宣誓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一塁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
満塁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まんるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
累積
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
るいせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奉仕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奉る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たてまつる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演奏
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伴奏
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奏でる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かなでる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名曲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいきょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名選手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいせんしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高性能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうせいのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高学歴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうがくれき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
低血圧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていけつあつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軽工業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこうぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
好青年
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうせいねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悪循環
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あくじゅんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
急停車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうていしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正反対
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいはんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広範囲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうはんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
真犯人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんはんにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再編成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいへんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
助監督
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょかんとく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
副作用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくさよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初耳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はつみみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸問題
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょもんだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異次元
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いじげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旧体制
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうたいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤字
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
準会員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんかいいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乱気流
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんきりゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
棒読み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうよみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超音波
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうおんぱ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
亜熱帯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あねったい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
微調整
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びちょうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
序章
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
猛練習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうれんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
俗語
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞくご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豆電球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まめでんきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偽物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にせもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
銀行員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎんこういん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
会議室
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぎしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芸能界
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げいのうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
集中力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうちゅうりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天然色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんねんしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著作権
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょさくけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
所有権
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょゆうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
線武器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんぶき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薬剤師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくざいし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
補聴器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほちょうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
聴診器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうしんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疲労感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除草剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょそうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不眠症
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふみんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後遺症
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こういしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保育士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほいくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再開する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいかいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全滅する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんめつする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粉砕する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんさいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競争する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうそうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
促進する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくしんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勧誘する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんゆうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
養育する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よういくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
装飾する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうしょくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尊敬する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんけいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募集する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼしゅうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巡回する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんかいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
崩壊する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうかいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒廃する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうはいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飼育する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しいくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黙認する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくにんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
漂流する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうりゅうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忍耐する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんたいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負傷する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふしょうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保温する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほおんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
開催する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいさいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
就職する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうしょくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潜水する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんすいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豊富
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貧乏
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びんぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲惨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鮮明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
透明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
彫刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悪癖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あくへき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
隣人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りんじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
免税品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんぜいひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後継者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうけいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
滅びる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほろびる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
砕く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くだく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
促す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うながす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飾る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かざる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敬う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うやまう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
廃れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すたれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黙る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忍ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しのぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潜る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もぐる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
となり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちから
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日本刀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にほんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
竹刀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
髭剃りの刃
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひげそりのは
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
困惑する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんわくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
因縁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
囚人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
死刑囚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しけいしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選考
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
親孝行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おやこうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
親不孝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おあやふこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定期券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていきけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回数券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいすうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旅券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巻く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
取り巻く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とりまく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新緑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記録
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きろく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縁がある
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんがある
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
額縁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がくぶち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縁取り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふちどり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
委託
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
季節
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優秀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
秀才
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
秀でる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひいでる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住まい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
往復
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
立ち往生
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たちおうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
墓地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お歳暮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おせいぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夕暮れ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆぐれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暮らし
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くらし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応募
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
開幕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいまき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
字幕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じまく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脳卒中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうそっちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
率いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひきいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
率直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そっちょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
引率する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんそつする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こおり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
氷河
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永遠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永久
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈願
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
折る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
折り紙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おりがみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屈折
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くっせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わざ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選択肢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
牧師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
枚数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素朴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そぼく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆