THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 238
Trộn thẻ
愚か
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おろか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賢い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かしこい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
几帳面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きちょうめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大ざっぱ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおざっぱ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷酷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慈悲深い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じひぶかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
没落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼつらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
繁栄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傍聴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収縮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうしゅく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縮める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちぢめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伸ばす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のばす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一括
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分割
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天国
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんごく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地獄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じごく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
婿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肯定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
否定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
理論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実践
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
虚偽
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
真実
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜び
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よろこび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憂い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜劇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きげき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲劇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひげき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傑作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駄作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ださく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酷評
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こくひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶賛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜっさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
劣等感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れっとうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優越感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうえつかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酸性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
アルカリ性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あるかりせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陰性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陽性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慢性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
急性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紫外線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しがいせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
赤外線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せきがいせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
濁音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だくおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
唯一無二
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆういつむに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単刀直入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんとうちょくにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無色透明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むしょくとうめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一言一句
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちごんいっく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時期尚早
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じきしょうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和洋折衷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わようせっちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害妄想
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがいもうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜怒哀楽
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きどあいらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
起承転結
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしょうてんけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危機一髪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ききいっぱつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
創意工夫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そういくふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
試行錯誤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しこうさくご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
右往左往
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うおうさおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単身赴任
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんしんふにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自信喪失
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしんそうしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
質実剛健
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつじつごうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
亭主関白
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていしゅかんぱく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湯単体的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆたんたいてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暗中模索
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんちゅうもさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
臨機応変
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りんきおうへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悪戦苦闘
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あくせんくとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一喜一憂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっきいちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不法投棄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふほうとうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自暴自棄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じぼうじき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感慨無量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんがいむりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情状酌量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうじょうしゃくりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支離滅裂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しりめつれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美辞麗句
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びじれいく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
五里霧中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごりむちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新陳代謝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんちんたいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一網打尽
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちもうだじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観光総裁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんこうそうさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
考慮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうりょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配慮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいりょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訂正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
是正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申請
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
翻訳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
通訳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つうやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消耗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうもう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
推薦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
推奨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
障害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支障
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
所定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
窮屈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうくつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
退屈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいくつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怠慢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緩慢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
散漫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
爛漫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
了解
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承諾
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうだく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
了承
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
認証
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分解
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分析
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分配
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観覧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回覧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
閲覧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えつらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展覧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
沈没
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちんぼつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
没落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼつらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
没収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼっしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
埋没
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいぼつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交渉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
干渉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交際
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交流
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうりゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
墜落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
堕落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
転落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緊急
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
至急
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応急
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
早急
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
焦点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
視点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
してん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盲点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
静脈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうみゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文脈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんみゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人脈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんみゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
山脈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんみゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
的を射る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まとをいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
融通が利く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうづうがきく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
便宜を図る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんぎをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異を唱える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いをとなえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤解を招く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごかいをまねく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最善を尽くす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいぜんをつくす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屈辱を味わう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつじょくをあじわう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
添付書類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんぷ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愚痴をこぼす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
功を奏す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうをそうす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
策を練る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さくをねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現状を維持する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんじょうをいじする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
締切が迫る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめきりがせまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目の錯覚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めのさっかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時代錯誤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じだいさくご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
耳を疑う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みみをうたがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腹に据えかねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらにすえかねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勘定の起伏が激しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんじょうのきふくがはげしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怒りを露わにする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いかりをあらわにする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軌道に乗る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きどうにのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陣中見舞い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんちゅうみまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
謹賀新年
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんがしんねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
娯楽番組
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごらくばんぐみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
娯楽施設
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごらくしせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妥協案
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だきょうあん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妥協策
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だきょうさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
扶養家族
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふようかぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不吉な予感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきつなよかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拝啓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敬具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
炊事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
案の定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんのじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分け隔てなく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わけへだてなく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
懲りない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こりない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勇敢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
臆病
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくびょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敏感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鈍感
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大胆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
身長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
質素
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豪華
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頑固
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
柔軟
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寛容
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厳格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迅速
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悠長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
淡泊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんぱく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
農耕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弓を引く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆみをひく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
矢を放つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やをはなつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旗を振る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はたをふる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傘をさす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かさをさす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
綱引き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つなひき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横綱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よこづな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縄跳び
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なわとび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縄張り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なわばり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたまり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渦巻き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うずまき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泡を立てる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわをたてる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穴を掘る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あなをほる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公になる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおやけになる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恥をかく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はじをかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
罪と罰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つみとばつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもむき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技を磨く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わざをみがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
志を果たす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころざしをはたす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暇をつぶす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひまをつぶす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝る暇も無い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねるひまもない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みなもと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肉体と魂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくたいとたましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
魂の叫び
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たましいのさけび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幻い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まぼろしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雷が鳴る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かみなり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
霧が出る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
霜が降りる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しも
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
舌を噛む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
したをかむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
唇を噛む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くちびるをかむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姿を現す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すがた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
襟を正す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えりをただす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きぬ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むらさき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紺色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんいろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復旧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回復
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復帰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復活
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復興
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返却
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返還
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遠慮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんりょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆