THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 168
Trộn thẻ
果物の皮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くだもののかわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
革の財布
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわのさいふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
毛皮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鳥の巣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とりのす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
墨と筆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみとふで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
部屋の隅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へやのすみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
隅っこ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみっこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
炭火焼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみびやき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
影が映る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かげがうつる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人影
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとかげ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陰と日なた
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かげとひなた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
油で揚げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶらであげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脂っこい肉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶらっこいにく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暑い日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あついひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱い湯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あついゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱い器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あついうつわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚い本
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あついほん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
顔が固い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かおがかたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
硬い文章
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたいぶんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
口が堅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くちがかたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
堅い商売
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたいしょうばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
気が荒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがあらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
網の目が粗い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あみのめがあたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粒が荒い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つぶがあらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長所が移す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうしょをうつす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
写真を写す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃしんをうつす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鏡を映す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かがみをうつす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道を聞く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちをきく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名曲を聴く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいきょくをきく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薬が効く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くすりがきく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
気が利く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがきく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
左利き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひだりきき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電車が止まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんしゃがとまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
船が港に泊まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふねがみなとにとまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
犯人が捜す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんにんがさがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
職を探す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくをさがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
言葉に表す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ことばにあらわす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姿が現す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すがたがあらわす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書物を著わす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょもつをあらわす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
会社に勤める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいしゃにつとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
司会を務める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しかいをつとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
問題の解決に務める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連絡が絶える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんらくがたえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地震に耐える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしんにたえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
聞くに堪えない話
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きくにたえないはなし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
川の水を済む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわのみずをすむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日本に住む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にほんにすむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食事が済む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくじがすむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うちわや扇子で扇ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんすであおぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空を仰ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そらをあおぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
釘を打つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くぎをうつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
銃で的を撃つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうでまとをうつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敵を討つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきをうつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失言を謝る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつげんをあやまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗濯を誤る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道を尋ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちをたずねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
史跡を尋ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しせきをたずねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手に取る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てにとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
免許を取る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんきょをとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
魚を捕る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかなをとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
昆虫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
血を採る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちをとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
写真を撮る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃしんをとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
筆に執る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふでにとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
称等を避ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうとうをさける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
難を避ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なんをさける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税金を納める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいきんをおさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
利益を収める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆえきをおさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恩を納める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんをおさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
学業を修める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がくきょうをおさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改善を望む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぜんをのぞむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
試験に臨む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しけんにのぞむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
攻める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非を責める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひをせめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傘を差す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かさをさす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花瓶に花を挿す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かびんにはなをさす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指で指す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆびでさす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
とげを刺す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消息を絶つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうそくをたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
命を絶つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのちをたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶食
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜっしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酒を断つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さてをたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
布を断つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬのをたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
扉を閉める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とびらをしめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ベルトを締める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
締切
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめきり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首を絞める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くびをしめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
過半数を占める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かはんすうをしめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時間を計る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じかんをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱を測る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねつをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重さを量る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもさをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
審議会を諮る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぎかいをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暗殺を謀る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんさつをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
便座を図る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんざをはかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
罪を犯す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つみをおかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
法を犯す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうをおかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危険を冒す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きけんをおかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
領土を侵す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうどをおかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歴史を顧みる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れきしをかえりみる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家庭を顧みない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かていをかえりみない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自らを省みる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずからをかえりみる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対称
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対照
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
招待状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうたいじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最近
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細菌に感染する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいきんにかんせんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後退
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交代
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交替で運転する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうたいでうんてんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経営不振
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいえいふしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人間不信
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんげんふしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
挙動不審
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょどうふしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不審物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふしんぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保証人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしょうにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保証書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしょうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
社会保障
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃかいほしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
災害補償
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいがいほしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解放
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人質を解放する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとじちをかいほうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
病人を介抱する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょうにんをかいほうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
加工
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛行機が下降する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
河口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
火口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家庭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
過程
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仮定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
課程
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費期限
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひきげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機嫌が悪い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きげんがわるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生命の起源
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいめいのきげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
進行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
振興
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新興
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信仰が厚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこうがあつい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夫妻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負債
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駐車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
注射
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
並行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平衡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
閉口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
街頭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
該当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠陥
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
血管
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汽車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貴社
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
化繊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
河川
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
契機
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
景気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
計器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刑期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豊富
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱負
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凶作の年
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうさくのねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
共作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
核心に迫る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくしんにせまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確信
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
革新
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆