THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 184
Trộn thẻ
脅す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おどす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
崩す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くずす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
志す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころざす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
催す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もよおす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
促す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うながす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浸す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひたす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
施す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほどこす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひもで縛る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひもでしばる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぞうさんを絞る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうさんをしぼる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
締め切りが迫る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめきりがせまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相手を殴る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいてがなぐる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
魚を釣る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかなをつる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穴を掘る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あなをほる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぬのを織る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬのをおる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
部屋を飾る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へやをかざる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非礼を謝る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひれいをあやまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目的地に至る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくてきちにいたる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
性能が劣る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいのがおとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食べ物が腐る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たべものがくさる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
川の水が濁る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわのみずがにごる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
納豆が粘る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なっとうがねばる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黙って考える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だまってかんがえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自分の無知を悟る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じぶんのむちをさとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参加者を募る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんかしゃをつのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
死者を葬る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししゃをほうむる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
木が茂る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがしげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
罠に陥る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わなにおちいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
司会を遮る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しかいをさえぎる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栄養が偏る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいようがかたよる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
作業が滞る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さぎょうをとどこおる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恩恵を賜る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんけいをたまわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教育に携わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょういくをたずさわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事件に関わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じけんにかかわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
店を営む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みせをいとなむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仏壇を拝む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶつだんをおがむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人に絡む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとにからむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地面を踏む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じめんをふむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人を恨む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとをうらむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
行く手を阻む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆくてをはばむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野菜に煮る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
矢を射る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やをいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
用いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もちいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
チームを率いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひきいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恩に報いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むくいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失言を悔いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱を帯びる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おびる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
災害に備える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいがいにそなえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
力を蓄える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たくわえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人を訴える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うったえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外出を控える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいしゅつをひかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
本を鍛える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酔っ払いが暴れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よっぱらいがあばれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
植物を枯れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物陰を隠れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ものかげをかくれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汁が垂れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しるがたれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空気が漏れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腹が膨れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらがふくれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
故郷を離れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風に揺れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
顔を伏せる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かおをふせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記事を載せる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじをのせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
料金を改める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらためる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規則を定める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きそくをさだめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
友人を慰める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうじんをなぐさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子を誉める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ベルトを緩める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆるめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
知恵を授ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちえをさずける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人間に化ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんげんにばける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機械を設ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絵を壁に掛ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野菜を塩で漬ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
油で揚げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶらであげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
棒を告げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
急成長を遂げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スローガンを掲げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
映える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
試みる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころみる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新た
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重なる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かさなる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はずす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逃がす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逃す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のがす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いだく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危うい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやうい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危ぶむ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやぶむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
触れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連なる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つらなる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平たい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひらたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負かす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
負う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厳しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きびしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厳か
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おごそか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
染みる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しみる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
染まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潜る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もぐる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潜む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひそむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
焦げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
焦る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弾く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弾む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はずむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
滑る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すべる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
滑らか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なめらか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
覆う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
覆す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつがえす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盛ん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盛り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盛る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怠ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なまける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怠る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おこたる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
跳ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
跳ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辺り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怒り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いかり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まわり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狩り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誇り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほこり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勢い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いきおい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
潤い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うるおい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
斜め
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ななめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眺め
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまやかな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すこやかな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
速やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみやかな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和やかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なごやかな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幼い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころよい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尊い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうとい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
醜い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みにくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渋い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぶい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生臭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なまぐさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
久しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひさしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちじるしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寂しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さびしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
激しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はげしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怪しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卑しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いやしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惜しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慌ただしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわただしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甚だしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなはだしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
懐かしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なつかしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
騒がしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわがしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紛らわしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まぎらわしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煩わしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わずらわしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悩ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なやましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勇ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いさましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
華々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなばなしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
扱う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつかう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伴う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ともなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狂う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くるう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誓う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちかう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奪う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うばう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慕う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
したう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
繕う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つくろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
償う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つぐなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縫う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
補う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おぎなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賄う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まかなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
損なう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そこなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
履く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敷く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渇く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
描く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裁く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さばく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
嘆く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なげく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
導く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちびく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
驚く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おどろく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貫く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つらぬく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
赴く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもむく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輝く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かがやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
注ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そそぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
担ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かつぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふせぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
稼ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卸す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おろす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆