THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 283
Trộn thẻ
薄弱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくじゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
希薄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きはく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
束縛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくばく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名簿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家計簿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かけいぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曜日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗濯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
活躍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かつやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛躍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渓谷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
意欲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いよく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欲求
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
民族
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みんぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
俗語
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞくご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余裕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よゆう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裕福
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軍備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軍事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運輸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運命
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指揮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発揮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輝く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かがやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軍隊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自衛隊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じえいたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
墜落
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遂行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未遂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対処
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
根拠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
占拠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
証拠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
延長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
延期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誕生
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生誕
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
本能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
能率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実態
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じったい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生態
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単純
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単独
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
座禅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
今後
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吟味
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎんみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空腹
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くうふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上空
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうくう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
控除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
控訴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋根
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋上
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
握手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あくしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
把握する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はあくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当番
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
背番号
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せばんごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
審査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不審
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
排斥
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訴訟
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
起訴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
骨折
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こっせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
円滑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
滑走路
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっそうろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豆腐
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大豆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいず
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭部
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登録
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうろく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
闘争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幕府
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばくふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
漠然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばくぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
角膜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくまく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規模
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
模範
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
必需品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひつじゅひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泌尿器科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひにょうきか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
秘密
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひみつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神秘
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぴ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
丁目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
丁寧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていねい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
町長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省庁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂上
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
亭主
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停留所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていりゅうじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訂正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
根性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姓名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
犠牲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
是正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
政策
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
征服
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
症状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
成熟
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいじゅく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
成就
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうじゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盛大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
繁盛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誠実
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余暇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徐行する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょこうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掃除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
叙述
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲惨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惨敗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴風
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴露
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばくろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
爆弾
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばくだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
披露
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
繁殖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凡例
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平凡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいぼん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帆船
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
告白
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こくはく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
白状する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくじょうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拍手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拍子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迫害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脱皮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だっぴ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
圧迫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あっぱく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
彼岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
船舶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんぱく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軽油
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疲労
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
由来
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
披露
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
由緒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆいしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
放置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原油
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訪問
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうもん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抽象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
模倣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうほ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
精神
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芳香剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうこうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申請
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伸縮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんしゅく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲観
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
楽観
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らっかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紳士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
監視
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自己
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鑑賞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記述
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軍艦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
世紀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経費
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
挑戦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経典
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眺望
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軽率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいそつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸君
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
半径
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電波
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんぱ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直径
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょっけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破壊する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突破
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とっぱ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分析
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝坊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粉末
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんまつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文房具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんぼうぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紛失
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防衛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紛争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妨害する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうがいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雰囲気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紡績
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お盆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おぼん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傍聴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脂肪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
俳優
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいゆう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
排除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後輩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうはい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
先輩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展覧会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんらんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
氾濫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
逃亡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
白桃
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
群衆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各自
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旅客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
格差
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連絡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酪農
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らくのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
行列
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょうれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強烈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分裂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相違
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偉大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経緯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
倍率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばいりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栽培
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陪審員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばいしんいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賠償
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原因
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
婚姻届け
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんいんとどけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
知識
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組織
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偶然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐうぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一隅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちぐう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
待遇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいぐう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疑問
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎもん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
模擬試験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もぎしけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
太郎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たろう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
朗読
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浪費
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
廊下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一億
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちおく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憶測
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
臆病
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくびょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慣例
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
護衛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごうえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解剖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恩恵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
職業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愚痴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凝視
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
善良
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
意識
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
是非
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜひ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
是正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既成品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせいひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掲示
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掲示版
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいじばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
提出
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていしゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
堤防
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
概念
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憤慨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恐喝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渇水
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
褐色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縮尺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくしゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解釈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいしゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
翻訳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選択
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
光沢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尺度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃくど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
釈明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃくめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
通訳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つうやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採択
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
贅沢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凍結
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解凍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
病棟
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょうとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
訓練
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くんれん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
試練
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しれん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陳列
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちんれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陳謝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちんしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寺院
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時差
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
維持
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
詩人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
詩集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
待望
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
特技
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とくぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
特許
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とっきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さむらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
区画
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
区間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駆使
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駆除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中枢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欧米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうべい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殴打
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
損失
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失脚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
秩序
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちつじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
製鉄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいてつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉄棒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てつぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
更迭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうてつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
博物館
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくぶつかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
博覧会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はくらんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆