THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 74
Trộn thẻ
結婚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
都道府県
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどうふけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
署名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼もしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのもしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
到着
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうちゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
望む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぞむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永久
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愛情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸福
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こいふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参拝者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんぱいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帰宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜んで
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よろこんで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年賀状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねんがじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲観
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉄球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感動
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仲間(*)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なかま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
委員会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
委員会
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祝日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自殺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大戦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
争う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申請
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信頼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とつぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
退職
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夢中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
区域
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初版
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専攻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突き当たり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つきあたり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸問題
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょもんだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各国
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
囲む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実例
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じつれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
審査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周囲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一次試験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちじしけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
将棋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
主張
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自治体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じちたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
委任状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いにんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
多忙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
招く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まねく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歩道橋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほどうきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祭日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伺う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うかがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸運
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こううん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うしなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拝見
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改良
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
次第に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しだいに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対照的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょうてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやまり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戦う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たたかう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税務署
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいむしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
依頼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未婚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年齢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねんれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勤務
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
婚約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
早婚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
習慣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夕暮れ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうぐれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健全
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくらしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆