THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 100
Trộn thẻ
所在地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Location
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構造
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cấu trúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
木造
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sự làm từ gỗ .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
2階建
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
2 tầng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
賃料条件
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
điều kiện cho thuê
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
敷金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tiền đặt cọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
更新料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phí gia hạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
図面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bản vẽ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現況
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tình trạng hiện tại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優先
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sự ưu tiên .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初期費用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chi phí ban đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当社
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công ty chúng tôi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
火災保険
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bảo hiểm cháy nổ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駆けつけサービス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dich vu khan cap
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保証人代行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cơ quan bảo lãnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清掃代
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Làm sạch fee
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仲手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
紹介手数料
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
武蔵野台駅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むさしのだいえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徒歩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đi bộ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テラス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ロフト
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gác xép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バルコニー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ban công
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
決済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giải quyết
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分割
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chia nhỏ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コーディング標準
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Coding standard
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コーディングルール
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Coding rules
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コード行数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Code number of lines
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コードレビュー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Code review
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コマンドライン引数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Command line argument
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コンパイラ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Compiler
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コンパイル
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Compile
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コンポーネント
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Component
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コンポーネント図
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Component Diagram
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再帰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đệ quy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再コンパイル
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Recompilation
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最短一致
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Shortest match
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最適化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tối ưu hóa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
エクセル
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
EXCEL
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
サフィックス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
suffix
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
サブクラス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Subclass
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
サブバージョン
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sub version
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参照
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Reference
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実行時エラー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Runtime error
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実行時ライブラリ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Runtime library
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実数型
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Real type
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
十進数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
số thập phân
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
十六進数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Hexadecimal
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
シングルスレッド
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Single thread
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
シンタックス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Syntax
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
シンタックスエラー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Syntax error
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スキーム
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Scheme
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スクリプト
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Script
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スコープ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Scope
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スタック
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Stack
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ステップ数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Number of steps
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ステートメント
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Statement
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ストリング
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
String
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スーパークラス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Superclass
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スレッド
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thread
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
整数型
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Integer type
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
静的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Static
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
静的変数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Static variable
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
静的メンバ変数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Static member variables
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
セッターメソッド
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Setter method
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
挿入ソート
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Insertion sort
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ソースコード
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Source code
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ソースコードレビュー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Source code review
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ソースファイル
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Source file
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大域変数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Global variables
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ダイナミック
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dynamic
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Constant
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テキスト形式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Text format
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
データ結合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
データ結合
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
データ構造
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Data structure
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
内容結合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Content bond
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絞り込み
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Refine Thanh lọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人月
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Man-month
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人時
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Man-hour
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Person-day
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ヌル
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Null
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ヌルポインタ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Null pointer
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バイナリ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Binary
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配列
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Array
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バインド
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bind
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バージョン
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Version
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バージョン管理システム
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Version control system
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ハンドラ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
handler
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
引数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Argument
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ファンクション
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Function
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
フィルタ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Filter
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
プライベート
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Private
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
フラグ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Flag
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
プリコンパイラ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Pre-compiler
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ブール値
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Boolean value
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
プロトタイプ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Prototype
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
プロパティ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Property
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文法エラー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Syntax error
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マウスホバー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mouse hover
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マージ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Merge
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マージソート
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Merge sort
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆