THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 49
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
得る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
える
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
納得
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なっとく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心得る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
報告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
告げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税関
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費税
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
課税
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
価格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
性格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超〜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょう〜
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超過
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平均
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
均一
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんいつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
均等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長靴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながぐつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
靴下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつした
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨靴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまぐつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
提供
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子供
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こども
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
印象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組織
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組み合わせ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くみあわせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
番組
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばんぐみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くみあい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
価値
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
値段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数値
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応募
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有無
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜無し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
〜なし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆