Tiến độ
1 / 42
Trộn thẻ
この辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
このへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辺り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うみべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
診察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現役
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつくしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美容
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芸術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げいじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
~寺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寺院
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
列島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
半島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湾岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わんがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
川岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわぎし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
動物園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうぶつえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遊園地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうえんち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜湖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずうみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜城
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渓谷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
谷間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たにま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
谷川
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たにがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆