THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 29
Trộn thẻ
食器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
壊れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こわれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
扱う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつかう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
羨む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うらやむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
劣る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おとる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
率直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そっちょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怪我=素直に=正直に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けがをする=すなお=しょうじき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
息子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むすこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誇り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほこり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花嫁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなよめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花婿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなむこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和服
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
和服
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣装
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
詰める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
囲まれる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこまれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
包む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つつむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
睡眠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいみん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不可欠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふかけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演奏家
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんそうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温暖化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんだんか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未発表
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みはっぴょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸外国
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょがいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆