THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 41
Trộn thẻ
apple
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈæpl/ táo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
green apple
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
táo xanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
black grape
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nho tím
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
banana
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/bəˈnɑːnə/ chuối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pear
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/per/ lê
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pomegranate
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈpɑːmɪɡrænɪt/ lựu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
orange
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈɒrɪndʒ/ cam
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
white grape
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nho xanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
strawberry
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈstrɔːberi/ dâu tây
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pineapple
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈpaɪnæpl/ thơm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
peach
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/piːtʃ/ đào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
dragon fruit
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈdræɡən fruːt/ trái thanh long
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
starfruit
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈstɑːrfruːt/ trái khế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
passion fruit
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trái chanh dây
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
jackfruit
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈdʒækfruːt/ trái mít
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
guava
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈɡwɑːvə/ trái ổi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
date
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/deɪt/ trái chà là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mango
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈmæŋɡəʊ/ trái xoài
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
coconut
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈkoʊkənʌt/ trái dừa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lychee
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈliːtʃi/ trái vải
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
longan
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈlôNGgən/ trái nhãn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
durian
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈdʊriən/ trái sầu riêng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
tangerine
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈtændʒəriːn/ trái quýt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
avocado
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˌævəˈkɑːdoʊ/ trái bơ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
tamarind
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈtæmərɪnd/ trái me
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pomelo
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈpɑːməloʊ/ trái bưởi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
apricot
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈæprɪkɑːt/ trái mơ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
persimmon
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/pərˈsɪmən/ trái hồng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
custard apple
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trái na
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
papaya
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/pəˈpaɪə/ trái đu đủ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mangosteen
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈmæŋɡəstiːn/ trái măng cụt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
sapodilla
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˌsæpəˈdɪlə/ trái sa pô chê
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
rambutan
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ræmˈbuːtn/ trái chôm chôm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
kiwi
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/'ki:wi:/ trái kiwi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
kumquat
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈkʌmkwɑːt/ trái quất
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
blackberry
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈblækbəri/ trái mâm xôi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
fig
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/fɪɡ/ trái sung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
blueberry
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈbluːbəri/ trái việt quất
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plum
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/plʌm/ trái mận
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cherry
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈtʃeri/ trái anh đào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
grapefruit
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈɡreɪpfruːt/ trái bưởi chùm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆