NHỮNG ĐỘNG TỪ ĐẶC BIỆT NHÓM 2
できます
có thể
きます
mặc
おります
xuống
あびます
tắm
おきます
thức
たります
đủ
みます
xem, nhìn
います
かります
mượn
1 / 9
Thuật ngữ trong học phần này (9)
できます
có thể
きます
mặc
おります
xuống
あびます
tắm
おきます
thức
たります
đủ
みます
xem, nhìn
います
かります
mượn